Thành Phần
Thông Tin Thành Phần
Viên nang cứng có chứa:
Thành phần
Hàm lượng
Gabapentin 300mg
Công Dụng Của Bazato 300 Hasan 3X10
Chỉ định
Thuốc Bazato được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Ðiều trị các triệu chứng đau thần kinh ở người lớn
Bao gồm: Đau thần kinh ngoại biên, đau dây thần kinh sinh ba, đau thần kinh ở bệnh nhân đái tháo đường.
Dược lực học
Gabapentin
Gabapentin là thuốc chống động kinh, cơ chế chưa rõ ràng. Cấu trúc hoá học của gabapentin tương tự chất ức chế dẫn truyền thần kinh là acid gama-aminobutyric (GABA), nhưng gabapentin không tác động trực tiếp lên các thụ thể GABA, không làm thay đổi cấu trúc, giải phóng, chuyển hoá và thu hồi GABA.
Mecobalamin
Mecobalamin là một coenzym B12 nội sinh. Mecobalamin đóng vai trò quan trọng trong phản ứng chuyển nhóm methyl như là một coenzym của methionin synthetase trong quá trình tổng hợp methionin từ homocystein. Mecobalamin được vận chuyển hiệu quả vào trong tế bào thần kinh, tăng cường tổng hợp protein và acid nucleic. Mecobalamin thúc đẩy quá trình myelin hoá, tổng hợp lecithin, thành phần chính của lipid vỏ tuỷ. Mecobalamin giúp phục hồi những mô thần kinh bị tổn thương và ngăn chặn sự dẫn truyền các xung thần kinh bất thường. Ngoài ra, Mecobalamin còn thúc đẩy quá trình trưởng thành và phân chia của nguyên hồng cầu, tổng hợp hem, do đó có tác dụng điều trị các bệnh thiếu máu.
Dược động học
Gabapentin
Hấp thu: Gabapentin hấp thu qua đường tiêu hoá theo cơ chế bão hoà (khi tăng liều, sinh khả dụng giảm). Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2 giờ và đạt nồng độ ổn định sau 1 - 2 ngày. Nồng độ gabapentin trong huyết tương khoảng 2 - 20 mg/lít. Sinh khả dụng khoảng 60% khi dùng liều 1,8 g trong 24 giờ. Thức ăn ít ảnh hưởng tốc độ và mức độ hấp thu.
Phân bố: Gabapentin phân bố khắp cơ thể, vào được sữa mẹ, ít liên kết với protein huyết tương (< 3%). Thể tích phân bố của thuốc là 58 ± 6 lít ở người lớn.
Chuyển hoá: Gabapentin hầu như không chuyển hoá.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Nửa đời thải trừ gabapentin khoảng 5 - 7 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Mecobalamin
Hấp thu: Mecobalamin liên kết với yếu tố nội tại - một glycoprotein được tiết ra từ niêm mạc dạ dày và được hấp thu chủ động ở đường tiêu hoá.
Phân bố: Mecobalamin gắn mạnh với protein huyết tương là transcobalamin và được vận chuyển đến các mô. Mecobalamin được dự trữ tại gan. Mecobalamin có thể khuyếch tán qua nhau thai và sữa mẹ.
Chuyển hoá: Chưa có báo cáo.
Thải trừ: Mecobalamin được bài tiết qua mật, tái hấp thu theo chu kỳ gan ruột và một phần được bài tiết vào nước tiểu trong 8 giờ đầu.
Liều Dùng Của Bazato 300 Hasan 3X10
Cách dùng
Thuốc dùng qua đường uống. Uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Nếu bệnh nhân buồn nôn, nên ăn trước khi dùng thuốc.
Liều dùng
Ngày đầu tiên: 1 viên/lần x 1 lần/ngày.
Ngày thứ hai: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
Ngày thứ ba: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
Sau đó có thể tăng dần đến 2 viên/lần x 3 lần/ngày.
Liều trung bình có hiệu quả của mecobalamin là 1500 µg/ngày (ít nhất 3 viên/ngày).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.